Description
Cá Tuyết bỏ đầu, cắt khúc làm sạch – Túi 1kg
Cá tuyết – xuất hiện phổ biến ở vùng biển Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và Greenland, là một loài cá với thịt mềm trắng và hương vị nhẹ nhàng. Chúng được coi là một mặt hàng hải sản phổ biến.
Thành phần dinh dưỡng:
Cá tuyết chứa một số chất dinh dưỡng quan trọng mà cơ thể bạn cần.
Protein nạc cao
Cá tuyết chứa nhiều protein nhưng ít calo, chất béo và carbs.
Một khẩu phần cá tuyết Đại Tây Dương nấu chín 85 gram chỉ có 90 calo và khoảng 1 gram chất béo. Tuy nhiên, nó được đóng gói với 19 gram protein.
Tương tự, cùng kích cỡ phục vụ của cá tuyết Thái Bình Dương nấu chín cung cấp khoảng 85 calo, ít hơn 1 gram chất béo và 20 gram protein.
Một nguồn tốt của một số vitamin B
Vitamin B có nhiều chức năng thiết yếu trong cơ thể bạn, bao gồm chuyển hóa chất dinh dưỡng và giải phóng năng lượng từ thức ăn.
Cả cá tuyết Đại Tây Dương và Thái Bình Dương là nguồn cung cấp nhiều vitamin B.
Một khẩu phần cá tuyết nấu chín 85 gram cung cấp hơn 30% lượng tiêu thụ hàng ngày tham khảo (RDI) cho vitamin B12 cho người lớn.
Ngoài các chức năng quan trọng khác, vitamin B12 giúp hình thành các tế bào hồng cầu và DNA.
Hơn nữa, những con cá này là nguồn cung cấp vitamin B6 và niacin tốt – cả hai đều cần thiết cho hàng trăm phản ứng hóa học quan trọng trong cơ thể bạn
Loài cá này cũng là một nguồn selen đặc biệt tốt, với một khẩu phần 85 gram thường cung cấp 40% RDI trở lên cho người lớn.
Do đó, cá tuyết đi một chặng đường dài để đáp ứng các yêu cầu về dinh dưỡng của bạn.
Tóm tắt
Cá tuyết thường cung cấp một nguồn protein nạc, một số vitamin B và nhiều khoáng chất quan trọng cho cơ thể bạn.
Giàu phốt pho và Selen
Ngoài hàm lượng vitamin, cá tuyết còn cung cấp một số khoáng chất quan trọng, bao gồm phốt pho và selen.
Phốt pho là thành phần quan trọng của xương và răng. Nó cũng đóng một vai trò trong chức năng thích hợp của một số vitamin B.
Trong khi đó, selen giúp tạo và bảo vệ DNA của bạn.
Các lợi ích sức khỏe
Có một số lợi ích tiềm năng của việc thêm cá tuyết vào chế độ ăn uống của bạn.
-Có thể thúc đẩy sức khỏe của tim và cân nặng khỏe mạnh
Tiêu thụ cá có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn và hỗ trợ chức năng não.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là cá tuyết và các loại cá nạc khác có hàm lượng axit béo omega-3 thấp hơn so với cá béo như cá hồi.
Những chất béo này được coi là chịu trách nhiệm cho nhiều lợi ích sức khỏe.
Tuy nhiên, cá tuyết đậm đặc chất dinh dưỡng, có nghĩa là nó chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi trong tương đối ít calo. Do đó, cá nạc như cá tuyết vẫn có thể tăng cường sức khỏe và thậm chí có thể giảm cân thân thiện.
Như đã đề cập trước đây, cá tuyết cũng là một nguồn protein chất lượng cao.
-Cá tuyết có hàm lượng thủy ngân thấp
Một mối quan tâm sức khỏe tiềm năng liên quan đến tiêu thụ cá là phơi nhiễm thủy ngân.
Nguồn nước có thể bị nhiễm thủy ngân, một kim loại nặng độc hại, tích tụ trong cá. Khi con người ăn những con cá này, thủy ngân có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.
Trong trường hợp nghiêm trọng, ngộ độc thủy ngân ở người có thể dẫn đến tổn thương não, điều này có thể đặc biệt liên quan đến điều dưỡng hoặc phụ nữ mang thai vì có thể gây hại cho trẻ đang phát triển.
Ở cá, hàm lượng thủy ngân cao nhất thường được tìm thấy ở những loài có tuổi thọ cao hơn và tương đối cao trong chuỗi thức ăn.
Cá có hàm lượng thủy ngân cao nhất bao gồm cá mập, cá kiếm, cá thu vua, cá ngói, sần sùi màu cam và cá marlin. Các loại cá phổ biến như cá ngừ, cá bơn và cá vược cũng chứa thủy ngân.
Cá tuyết có hàm lượng thủy ngân thấp hơn những con cá này, khiến nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho những người muốn tránh độc tố.
-Dầu gan cá tuyết
Một số sản phẩm phụ cá tuyết được sử dụng trong chế độ ăn uống bổ sung. Phổ biến nhất trong số này là dầu gan cá tuyết.
Dầu gan cá tuyết là một nguồn vitamin D tuyệt vời và cung cấp nồng độ axit béo omega-3 cao hơn so với philê cá tuyết.
-Tóm tắt
Tiêu thụ cá có liên quan đến sức khỏe được cải thiện và giảm nguy cơ mắc bệnh. Mặc dù cá tuyết không chứa lượng axit béo omega-3 cao có trong cá béo, nhưng nó tương đối ít thủy ngân và có thể là một phần dinh dưỡng của chế độ ăn uống lành mạnh.
Cách chế biến cá tuyết
Cá tuyết có thể được chuẩn bị theo một số cách, bao gồm nướng, nướng, nướng, và chiên.
Mặc dù điều quan trọng là phải nấu chín hoàn toàn cá tuyết, đặc biệt nếu trước đây nó chưa được đông lạnh, cá tuyết quá chín có thể khiến nó bị khô và trở nên khó khăn.
Người ta thường khuyên nên nấu cá tuyết ở nhiệt ẩm để tránh bị khô. Để làm như vậy, bọc cá trong giấy nhôm trước khi nấu.
Thời gian nấu khác nhau dựa trên phương pháp, nhưng cá tuyết được nấu chín một cách thích hợp khi thịt chuyển sang màu đục và dễ bong khi được cạo nhẹ bằng nĩa.
Một loạt các gia vị – bao gồm chanh, dầu ô liu, hạt tiêu, muối và tỏi – có thể làm tăng hương vị của cá tuyết.
Tóm tắt
Cá tuyết có thể được chuẩn bị theo nhiều cách, và thịt nhẹ của nó dễ dàng hấp thụ các loại gia vị. Để đảm bảo nó không bị khô, hãy bọc cá tuyết trong giấy nhôm trong khi nấu.
Phần kết
Cá tuyết vừa là một loại cá bổ dưỡng và chứa đầy protein, vitamin và khoáng chất.
Mặc dù lượng omega-3 thấp hơn cá béo, cá tuyết vẫn có thể là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh.
Cá tuyết chứa ít thủy ngân hơn một số hải sản, bao gồm các loại cá phổ biến như cá ngừ, và có thể được chế biến theo nhiều cách.
Cá tuyết có thể chế biến theo nhiều cách và rất dễ dàng để chuẩn bị tại nhà.
Reviews
There are no reviews yet.